Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
适龄
Tiếng Trung giản thể
适龄
Thêm vào danh sách từ
đúng tuổi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 适龄
đúng tuổi
shìlíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
适龄儿童都能入学
shìlíngértóng dū néng rùxué
tất cả trẻ em trong độ tuổi đi học đều được đi học
结婚适龄
jiéhūn shìlíng
tuổi kết hôn
适龄劳动力
shìlíng láodònglì
độ tuổi lao động
Các ký tự liên quan
适
龄
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc