Tiếng Trung giản thể

适龄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 适龄

  1. đúng tuổi
    shìlíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

适龄儿童都能入学
shìlíngértóng dū néng rùxué
tất cả trẻ em trong độ tuổi đi học đều được đi học
结婚适龄
jiéhūn shìlíng
tuổi kết hôn
适龄劳动力
shìlíng láodònglì
độ tuổi lao động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc