Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
逃窜
Tiếng Trung giản thể
逃窜
Thêm vào danh sách từ
chạy trốn trong rối loạn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 逃窜
chạy trốn trong rối loạn
táocuàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
敌军逃窜了
díjūn táocuàn le
kẻ thù chạy trốn trong hoảng loạn
围歼逃窜之敌
wéijiān táocuàn zhī dí
để vây bắt kẻ thù đang chạy trốn
狼狈地逃窜
lángbèidì táocuàn
xấu hổ bỏ chạy
四处逃窜
sìchù táocuàn
chạy theo mọi hướng
Các ký tự liên quan
逃
窜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc