Tiếng Trung giản thể

逃窜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逃窜

  1. chạy trốn trong rối loạn
    táocuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敌军逃窜了
díjūn táocuàn le
kẻ thù chạy trốn trong hoảng loạn
围歼逃窜之敌
wéijiān táocuàn zhī dí
để vây bắt kẻ thù đang chạy trốn
狼狈地逃窜
lángbèidì táocuàn
xấu hổ bỏ chạy
四处逃窜
sìchù táocuàn
chạy theo mọi hướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc