Tiếng Trung giản thể

逆子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逆子

  1. đứa trẻ không chung tình
    nìzǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他宣布与他那逆子断绝关系
tā xuānbù yǔ tā nà nìzǐ duànjué guānxì
anh ấy tuyên bố chấm dứt mối quan hệ với người con trai không chung thủy
宠儿偏偏成为逆子
chǒngér piānpiān chéngwéi nìzǐ
yêu quý vừa trở thành đứa trẻ không hiếu thuận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc