Tiếng Trung giản thể
逆子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他宣布与他那逆子断绝关系
tā xuānbù yǔ tā nà nìzǐ duànjué guānxì
anh ấy tuyên bố chấm dứt mối quan hệ với người con trai không chung thủy
宠儿偏偏成为逆子
chǒngér piānpiān chéngwéi nìzǐ
yêu quý vừa trở thành đứa trẻ không hiếu thuận