Tiếng Trung giản thể

逆行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逆行

  1. trở về
    nìxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沿着道路逆行
yánzhe dàolù nìxíng
đi theo đường sai cách
逆行的人群
nìxíng de rénqún
đám đông đi sai đường
逆行道
nìxíng dào
đường ngược dòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc