Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
逆行
Tiếng Trung giản thể
逆行
Thêm vào danh sách từ
trở về
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 逆行
trở về
nìxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
沿着道路逆行
yánzhe dàolù nìxíng
đi theo đường sai cách
逆行的人群
nìxíng de rénqún
đám đông đi sai đường
逆行道
nìxíng dào
đường ngược dòng
Các ký tự liên quan
逆
行
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc