Tiếng Trung giản thể
选拨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
以考试来选拨政府官员
yǐ kǎoshì lái xuǎn bō zhèngfǔguānyuán
sử dụng các kỳ thi để chọn các quan chức chính phủ
他被选拨接受专门训练
tā bèi xuǎn bō jiēshòu zhuānmén xùnliàn
anh ấy đã được chọn để đào tạo chuyên ngành
选拨精兵
xuǎn bō jīngbīng
để lựa chọn những người lính tinh nhuệ
择优选拨
zéyōu xuǎn bō
để chọn ứng cử viên tốt nhất