Tiếng Trung giản thể
选料
Thứ tự nét
Ví dụ câu
川菜选料范围大
chuāncài xuǎnliào fànwéi dà
ẩm thực Tứ Xuyên có nhiều loại nguyên liệu
选料讲究
xuǎnliào jiǎngjiū
chú ý đến việc lựa chọn vật liệu
精心选料
jīngxīn xuǎnliào
vật liệu được lựa chọn cẩn thận
包子好吃关键在于选料
bāozǐ hǎochī guānjiàn zàiyú xuǎnliào
bí mật về hương vị của bánh nằm ở việc lựa chọn nguyên liệu