Trang chủ>逊尼派

Tiếng Trung giản thể

逊尼派

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逊尼派

  1. Giáo phái Sunni
    xùnnípài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

居民大多数信奉逊尼派伊斯兰教
jūmín dàduōshù xìnfèng xùnní pài yīsīlánjiào
phần lớn dân số tin vào Hồi giáo Sunni
什叶派和逊尼派
shíyèpài hé xùnní pài
Người Shiite và người Sunni
逊尼派教徒
xùnní pài jiàotú
người Sunni

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc