Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
逍遥
Tiếng Trung giản thể
逍遥
Thêm vào danh sách từ
được tự do và không bị ràng buộc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 逍遥
được tự do và không bị ràng buộc
xiāoyáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
凶手一定还逍遥法外
xiōngshǒu yīdìng huán xiāoyáofǎwài
kẻ sát nhân phải lớn
逍遥自在
xiāoyáozìzài
nhàn nhã và vô tư
喜欢过逍遥快活日子的人
xǐhuānguò xiāoyáo kuàihuó rìzǐ de rén
một người thích sống nó
Các ký tự liên quan
逍
遥
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc