Tiếng Trung giản thể

逍遥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逍遥

  1. được tự do và không bị ràng buộc
    xiāoyáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凶手一定还逍遥法外
xiōngshǒu yīdìng huán xiāoyáofǎwài
kẻ sát nhân phải lớn
逍遥自在
xiāoyáozìzài
nhàn nhã và vô tư
喜欢过逍遥快活日子的人
xǐhuānguò xiāoyáo kuàihuó rìzǐ de rén
một người thích sống nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc