Tiếng Trung giản thể

透了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 透了

  1. hoàn toàn
    tòule
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

衣服已经干透了
yīfú yǐjīng gān tòu le
quần áo khô như xương
衣服在雨中湿透了
yīfú zài yǔzhōng shītòu le
quần áo ướt đẫm trong mưa
他状况简直糟糕透了
tā zhuàngkuàng jiǎnzhí zāogāo tòu le
anh ấy trong hình dạng khủng khiếp
果子熟透了
guǒzǐ shútòu le
trái cây đã chín
事情糟透了
shìqíng zāotòu le
mọi thứ thật khủng khiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc