Tiếng Trung giản thể
透了
Thứ tự nét
Ví dụ câu
衣服已经干透了
yīfú yǐjīng gān tòu le
quần áo khô như xương
衣服在雨中湿透了
yīfú zài yǔzhōng shītòu le
quần áo ướt đẫm trong mưa
他状况简直糟糕透了
tā zhuàngkuàng jiǎnzhí zāogāo tòu le
anh ấy trong hình dạng khủng khiếp
果子熟透了
guǒzǐ shútòu le
trái cây đã chín
事情糟透了
shìqíng zāotòu le
mọi thứ thật khủng khiếp