Tiếng Trung giản thể

透亮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 透亮

  1. trong như pha lê
    tòuliang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

湛蓝透亮的天空
zhànlán tòuliàngde tiānkōng
bầu trời trong xanh
露珠晶莹透亮
lùzhū jīngyíng tòuliàng
giọt sương trong suốt lấp lánh
这玻璃真透亮
zhè bōlí zhēn tòuliàng
thủy tinh này thực sự trong suốt
透亮液体
tòuliàng yètǐ
một chất lỏng trong suốt
又向阳,又透亮
yòu xiàngyáng , yòu tòuliàng
vừa nắng vừa trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc