Tiếng Trung giản thể
透亮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
湛蓝透亮的天空
zhànlán tòuliàngde tiānkōng
bầu trời trong xanh
露珠晶莹透亮
lùzhū jīngyíng tòuliàng
giọt sương trong suốt lấp lánh
这玻璃真透亮
zhè bōlí zhēn tòuliàng
thủy tinh này thực sự trong suốt
透亮液体
tòuliàng yètǐ
một chất lỏng trong suốt
又向阳,又透亮
yòu xiàngyáng , yòu tòuliàng
vừa nắng vừa trong