Tiếng Trung giản thể
逐一
Thứ tự nét
Ví dụ câu
逐一回复
zhúyī huífù
để trả lời từng người một
逐一解决
zhúyī jiějué
để giải quyết từng cái một
逐一浏览
zhúyī liúlǎn
để xem từng cái một
逐一握手
zhúyī wòshǒu
bắt tay từng người một
逐一想起
zhúyī xiǎngqǐ
để nhớ từng cái một