逐步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逐步

  1. từng bước một
    zhúbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

逐步缩小工资差距
zhúbù suōxiǎo gōngzī chājù
giảm dần khoảng cách lương
逐步地加以说明
zhúbù dì jiāyǐ shuōmíng
để giải thích từng bước
逐步发展
zhúbù fāzhǎn
để phát triển dần dần
逐步改革的政策
zhúbù gǎigé de zhèngcè
chính sách cải cách dần dần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc