途中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 途中

  1. trên đường
    túzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们刚刚吃在途中这里
wǒmen gānggāng chī zài túzhōng zhèlǐ
chúng tôi vừa ăn trên đường tới đây
在途中停留
zài túzhōng tíngliú
dừng lại trên đường đi
发展途中总会有错误
fāzhǎn túzhōng zǒng huì yǒu cuòwù
sẽ có những sai lầm trên đường đi,

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc