Tiếng Trung giản thể

通气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 通气

  1. để thông gió
    tōngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通气不良
tōngqì bùliáng
Thông gió kém
给房间通气
gěi fángjiān tōngqì
để không khí trong phòng
鼻子不通气
bízǐ bù tōngqì
nghẹt mũi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc