通红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 通红

  1. đỏ mặt
    tōnghóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他把通红的手伸到灯下
tā bǎ tònghóng de shǒu shēn dào dēng xià
anh ấy vươn tay về phía ngọn đèn
通红的眼睛
tònghóng de yǎnjīng
mắt đỏ
他的满脸通红
tā de mǎnliǎn tònghóng
mặt anh ấy đỏ bừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc