Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
通红
New HSK 6
通红
Thêm vào danh sách từ
đỏ mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 通红
đỏ mặt
tōnghóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他把通红的手伸到灯下
tā bǎ tònghóng de shǒu shēn dào dēng xià
anh ấy vươn tay về phía ngọn đèn
通红的眼睛
tònghóng de yǎnjīng
mắt đỏ
他的满脸通红
tā de mǎnliǎn tònghóng
mặt anh ấy đỏ bừng
Các ký tự liên quan
通
红
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc