通道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 通道

  1. đường đi, lối đi
    tōngdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

员工通道
yuángōng tōngdào
lối đi của nhân viên
开辟绿色通道
kāipì lǜsètōngdào
mở ra một kênh xanh
狭窄的通道
xiázhǎide tōngdào
đoạn hẹp
唯一通道
wéiyī tōngdào
kênh duy nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc