Tiếng Trung giản thể

逛街

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逛街

  1. đi dạo trên phố
    guàngjiē
  2. đến cửa hàng cửa sổ
    guàngjiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

独自一人出去逛街
dúzì yī rén chūqù guàngjiē
đi ra ngoài một mình để đi dạo trên phố
和朋友一起逛街
hé péngyǒu yīqǐ guàngjiē
đi chơi với bạn bè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc