Tiếng Trung giản thể

速冻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 速冻

  1. đông lạnh nhanh
    sùdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

速冻虾
sùdòng xiā
tôm đông lạnh nhanh
速冻食品
sùdòng shípǐn
thực phẩm đông lạnh nhanh
速冻饺子
sùdòng jiǎozǐ
bánh bao đông lạnh nhanh
速冻草莓
sùdòng cǎoméi
dâu tây đông lạnh nhanh
速冻蔬菜
sùdòng shūcài
rau đông lạnh nhanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc