Tiếng Trung giản thể
速冻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
速冻虾
sùdòng xiā
tôm đông lạnh nhanh
速冻食品
sùdòng shípǐn
thực phẩm đông lạnh nhanh
速冻饺子
sùdòng jiǎozǐ
bánh bao đông lạnh nhanh
速冻草莓
sùdòng cǎoméi
dâu tây đông lạnh nhanh
速冻蔬菜
sùdòng shūcài
rau đông lạnh nhanh