Trang chủ>造纸厂

Tiếng Trung giản thể

造纸厂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 造纸厂

  1. xưởng làm giấy
    zàozhǐchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我月在一家造纸厂工作了几个
wǒ yuè zài yījiā zàozhǐchǎng gōngzuò le jǐgè
Tôi đã có một công việc trong một nhà máy giấy trong một vài tháng
那家造纸厂早就倒闭了
nà jiā zàozhǐchǎng zǎojiù dǎobì le
nhà máy giấy đã đóng cửa từ lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc