Tiếng Trung giản thể

造诣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 造诣

  1. thành tựu
    zàoyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她是有造诣的音乐家
tāshì yǒu zàoyì de yīnlèjiā
cô ấy là một nhạc sĩ có kỹ năng
学术造诣
xuéshù zàoyì
thành tựu khoa học
艺术造诣
yìshù zàoyì
thành tựu nghệ thuật
造诣很深
zàoyì hěnshēn
Rất am hiểu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc