Tiếng Trung giản thể

逶迤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逶迤

  1. quanh co
    wēiyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

逶迤在群山中
wēiyí zài qúnshān zhōng
lướt qua những ngọn núi
逶迤起伏
wēiyí qǐfú
thăng trầm quanh co
逶迤的山路
wēiyǐde shānlù
con đường núi quanh co

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc