Tiếng Trung giản thể

遇害

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遇害

  1. bị giết
    yùhài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遇害者
yùhài zhě
nạn nhân
暗中遇害
ànzhōng yùhài
bị giết một cách bí mật
为遇害的妻子复仇
wéi yùhài de qīzǐ fùchóu
để trả thù cho người vợ bị sát hại
遇害的同胞
yùhài de tóngbāo
đồng bào bị sát hại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc