Tiếng Trung giản thể
遍及
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的足迹遍及山南海北
tā de zújì biànjí shānnánhǎiběi
anh ấy đã để lại dấu chân của mình trên khắp trái đất
学校遍及全国各地
xuéxiào biànjí quánguógèdì
trường học trên cả nước
遍及各行各业
biànjí gèhánggèyè
trải rộng trên tất cả các ngành
老朋友遍及全球
lǎopéngyǒu biànjí quánqiú
những người bạn cũ ở khắp nơi trên thế giới
遍及全球
biànjí quánqiú
lan rộng trên toàn cầu