Tiếng Trung giản thể

遍及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遍及

  1. để mở rộng tất cả
    biànjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的足迹遍及山南海北
tā de zújì biànjí shānnánhǎiběi
anh ấy đã để lại dấu chân của mình trên khắp trái đất
学校遍及全国各地
xuéxiào biànjí quánguógèdì
trường học trên cả nước
遍及各行各业
biànjí gèhánggèyè
trải rộng trên tất cả các ngành
老朋友遍及全球
lǎopéngyǒu biànjí quánqiú
những người bạn cũ ở khắp nơi trên thế giới
遍及全球
biànjí quánqiú
lan rộng trên toàn cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc