遍地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遍地

  1. trên tất cả
    biàndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遍地长满草
biàndì chángmǎn cǎo
cỏ đang mọc ở khắp mọi nơi
臭气遍地
chòuqì biàndì
mùi hôi thối ở đây khắp nơi
这些旗子在美国遍地都是
zhèixiē qízǐ zài měiguó biàndì dūshì
những lá cờ này ở khắp mọi nơi ở Hoa Kỳ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc