Tiếng Trung giản thể

遐想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遐想

  1. tôn kính
    xiáxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让他留有遐想余地
ràng tā liúyǒu xiáxiǎng yúdì
để cho anh ta một cái gì đó để suy nghĩ về
沉浸在对未来的遐想之中
chénjìn zài duì wèilái de xiáxiǎng zhīzhōng
lạc lối trong mơ mộng về tương lai
无限遐想
wúxiàn xiáxiǎng
niềm mơ ước vô tận
从遐想中清醒过来
cóng xiáxiǎng zhōng qīngxǐng guòlái
thức dậy từ giấc mơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc