Tiếng Trung giản thể
遐想
Thứ tự nét
Ví dụ câu
让他留有遐想余地
ràng tā liúyǒu xiáxiǎng yúdì
để cho anh ta một cái gì đó để suy nghĩ về
沉浸在对未来的遐想之中
chénjìn zài duì wèilái de xiáxiǎng zhīzhōng
lạc lối trong mơ mộng về tương lai
无限遐想
wúxiàn xiáxiǎng
niềm mơ ước vô tận
从遐想中清醒过来
cóng xiáxiǎng zhōng qīngxǐng guòlái
thức dậy từ giấc mơ