Tiếng Trung giản thể

遐迩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遐迩

  1. xa và gần
    xiá'ěr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

传闻遐迩
chuánwén xiáěr
có tin đồn xa gần
遐迩闻名
xiáěr wénmíng
nổi tiếng xa gần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc