Tiếng Trung giản thể
道听途说
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们不轻信道听途说
tāmen bù qīngxìn dàotīngtúshuō
họ không tin vào tin đồn
别对那些道听途说都信以为真
bié duì nèixiē dàotīngtúshuō dū xìnyǐwéizhēn
đừng tin tất cả những tin đồn mà bạn nghe thấy
停止对道听途说的谈论
tíngzhǐ duì dàotīngtúshuō de tánlùn
ngừng nói về tin đồn.