道歉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 道歉

  1. xin lỗi
    dàoqiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诚恳的道歉
chéngkěn de dàoqiàn
xin lỗi chân thành
接受道歉
jiēshòu dàoqiàn
chấp nhận lời xin lỗi
为打扰别人道歉
wèi dǎrǎo biérén dàoqiàn
xin lỗi vì đã làm phiền
向父亲道歉
xiàng fùqīn dàoqiàn
xin lỗi cha

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc