Tiếng Trung giản thể

遗书

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遗书

  1. một lá thư hoặc ghi chú để lại ngay lập tức trước khi chết
    yíshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在遗书中说
zài yíshū zhōng shuō
lá thư để lại trước khi chết nói
跳楼前留下遗书
tiàolóu qián liúxià yíshū
để lại một ghi chú trước khi nhảy ra
留下遗书
liúxià yíshū
để lại một minh chứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc