遗憾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遗憾

  1. ân hận; hối tiếc
    yíhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很遗憾地让你知道
hěnyíhàn dì ràng nǐ zhīdào
phải hối tiếc để cho bạn biết, rằng ...
表示遗憾
biǎoshì yíhàn
để bày tỏ sự hối tiếc
深感遗憾
shēngǎn yíhàn
hối hận sâu sắc
令人遗憾
lìngrén yíhàn
thật đáng tiếc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc