Tiếng Trung giản thể

遛狗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遛狗

  1. dắt chó đi dạo
    liùgǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每天遛狗
měitiān liùgǒu
dắt chó đi dạo mỗi ngày
我遛狗去了
wǒ liùgǒu qù le
tôi dắt chó đi dạo
牵着皮带遛狗
qiān zháo pídài liùgǒu
dắt chó đi dạo bằng dây xích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc