Tiếng Trung giản thể
遣返
Thứ tự nét
Ví dụ câu
遣返委员会
qiǎnfǎn wěiyuánhuì
ủy ban hồi hương
惩戒性的遣返
chéngjiè xìng de qiǎnfǎn
hồi hương do vi phạm kỷ luật
遣返俘虏
qiǎnfǎn fúlǔ
hồi hương tù nhân
强制遣返
qiángzhì qiǎnfǎn
cưỡng bức hồi hương
遣返回国
qiǎnfǎn huíguó
hồi hương