Tiếng Trung giản thể

遣返

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遣返

  1. hồi hương
    qiǎnfǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遣返委员会
qiǎnfǎn wěiyuánhuì
ủy ban hồi hương
惩戒性的遣返
chéngjiè xìng de qiǎnfǎn
hồi hương do vi phạm kỷ luật
遣返俘虏
qiǎnfǎn fúlǔ
hồi hương tù nhân
强制遣返
qiángzhì qiǎnfǎn
cưỡng bức hồi hương
遣返回国
qiǎnfǎn huíguó
hồi hương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc