Tiếng Trung giản thể
遥想
Thứ tự nét
Ví dụ câu
遥想年轻时的成就
yáoxiǎng niánqīngshí de chéngjiù
nhớ lại những thành tựu của tuổi trẻ
走进回忆和遥想
zǒujìn huíyì hé yáoxiǎng
đắm mình trong ký ức
遥想过去的一年
yáoxiǎng guòqù de yīnián
nghĩ về năm qua
遥想当年
yáoxiǎng dāngnián
để kìm hãm