Tiếng Trung giản thể

遥想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遥想

  1. để hồi tưởng
    yáoxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遥想年轻时的成就
yáoxiǎng niánqīngshí de chéngjiù
nhớ lại những thành tựu của tuổi trẻ
走进回忆和遥想
zǒujìn huíyì hé yáoxiǎng
đắm mình trong ký ức
遥想过去的一年
yáoxiǎng guòqù de yīnián
nghĩ về năm qua
遥想当年
yáoxiǎng dāngnián
để kìm hãm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc