Trang chủ>遥控器

Tiếng Trung giản thể

遥控器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遥控器

  1. điều khiển từ xa
    yáokòngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手持式遥控器
shǒuchí shì yáokòngqì
điều khiển từ xa cầm tay
主遥控器
zhǔ yáokòngqì
điều khiển từ xa chủ
有线遥控器
yǒuxiàn yáokòngqì
điều khiển từ xa có dây
电视遥控器
diànshì yáokòngqì
Điều khiển Tv từ xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc