Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
遥控器
Tiếng Trung giản thể
遥控器
Thêm vào danh sách từ
điều khiển từ xa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 遥控器
điều khiển từ xa
yáokòngqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
手持式遥控器
shǒuchí shì yáokòngqì
điều khiển từ xa cầm tay
主遥控器
zhǔ yáokòngqì
điều khiển từ xa chủ
有线遥控器
yǒuxiàn yáokòngqì
điều khiển từ xa có dây
电视遥控器
diànshì yáokòngqì
Điều khiển Tv từ xa
Các ký tự liên quan
遥
控
器
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc