Trang chủ>遥相呼应

Tiếng Trung giản thể

遥相呼应

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遥相呼应

  1. phối hợp với nhau trên một khoảng cách xa
    yáoxiāng hūyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脚蓝天遥相呼应下的小草与头上的
jiǎo lántiān yáoxiānghūyìng xià de xiǎo cǎo yǔ tóu shàng de
cỏ dưới chân phản chiếu bầu trời xanh
两部伟大作品遥相呼应
liǎngbù wěidà zuòpǐn yáoxiānghūyìng
hai tác phẩm tuyệt vời vang vọng lẫn nhau
风地肆虐着和雪遥相呼应,在原野上疯狂
fēng dì sìnüè zháo héxuě yáoxiānghūyìng , zài yuányě shàng fēngkuáng
gió và tuyết, vang vọng lẫn nhau, hoành hành dữ dội trên đồng bằng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc