Tiếng Trung giản thể
遥相呼应
Thứ tự nét
Ví dụ câu
脚蓝天遥相呼应下的小草与头上的
jiǎo lántiān yáoxiānghūyìng xià de xiǎo cǎo yǔ tóu shàng de
cỏ dưới chân phản chiếu bầu trời xanh
两部伟大作品遥相呼应
liǎngbù wěidà zuòpǐn yáoxiānghūyìng
hai tác phẩm tuyệt vời vang vọng lẫn nhau
风地肆虐着和雪遥相呼应,在原野上疯狂
fēng dì sìnüè zháo héxuě yáoxiānghūyìng , zài yuányě shàng fēngkuáng
gió và tuyết, vang vọng lẫn nhau, hoành hành dữ dội trên đồng bằng