Tiếng Trung giản thể

遥遥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遥遥

  1. Xa Xăm
    yáoyáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

台湾和大陆的人民遥遥相对
táiwān hé dàlù de rénmín yáoyáo xiāngduì
người Đài Loan và đại lục cách xa nhau
遥遥领先
yáoyáolǐngxiān
tiến xa hơn
遥遥无期
yáoyáowúqī
xa và không phải trong tương lai gần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc