Tiếng Trung giản thể
遮掩
Thứ tự nét
Ví dụ câu
远山被云雾遮掩着
yuǎnshān bèi yúnwù zhēyǎn zháo
những ngọn đồi xa được bao phủ trong mây và sương mù
遮掩犯罪的痕迹
zhēyǎn fànzuì de hénjì
để che dấu vết của tội ác
我没有遮掩什么
wǒ méiyǒu zhēyǎn shénme
Tôi không giấu gì cả
遮掩错误
zhēyǎn cuòwù
để che giấu những sai lầm
乌云遮掩了天空
wūyún zhēyǎn le tiānkōng
mây đen che khuất bầu trời