Tiếng Trung giản thể

遮掩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遮掩

  1. làm mù
    zhēyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远山被云雾遮掩着
yuǎnshān bèi yúnwù zhēyǎn zháo
những ngọn đồi xa được bao phủ trong mây và sương mù
遮掩犯罪的痕迹
zhēyǎn fànzuì de hénjì
để che dấu vết của tội ác
我没有遮掩什么
wǒ méiyǒu zhēyǎn shénme
Tôi không giấu gì cả
遮掩错误
zhēyǎn cuòwù
để che giấu những sai lầm
乌云遮掩了天空
wūyún zhēyǎn le tiānkōng
mây đen che khuất bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc