Trang chủ>遮瑕膏

Tiếng Trung giản thể

遮瑕膏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遮瑕膏

  1. kem che khuyết điểm
    zhēxiágāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用一些遮瑕膏盖住眼睛周围的黑眼圈
yòng yīxiē zhēxiágāo gàizhù yǎnjīng zhōuwéi de hēiyǎnquān
dùng kem che khuyết điểm để che quầng thâm quanh mắt
好用的遮瑕膏
hǎo yòng de zhēxiágāo
kem che khuyết điểm tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc