Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
遮瑕膏
Tiếng Trung giản thể
遮瑕膏
Thêm vào danh sách từ
kem che khuyết điểm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 遮瑕膏
kem che khuyết điểm
zhēxiágāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用一些遮瑕膏盖住眼睛周围的黑眼圈
yòng yīxiē zhēxiágāo gàizhù yǎnjīng zhōuwéi de hēiyǎnquān
dùng kem che khuyết điểm để che quầng thâm quanh mắt
好用的遮瑕膏
hǎo yòng de zhēxiágāo
kem che khuyết điểm tốt
Các ký tự liên quan
遮
瑕
膏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc