Tiếng Trung giản thể

遮蔽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遮蔽

  1. để ẩn khỏi tầm nhìn, để che
    zhēbì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遮蔽的地方
zhēbì de dìfāng
nơi có mái che
被云所遮蔽
bèi yún suǒ zhēbì
bị che khuất bởi những đám mây
不应该遮蔽一个事实
bù yīnggāi zhēbì yígè shìshí
người ta không nên che khuất sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc