Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
遮蔽
Tiếng Trung giản thể
遮蔽
Thêm vào danh sách từ
để ẩn khỏi tầm nhìn, để che
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 遮蔽
để ẩn khỏi tầm nhìn, để che
zhēbì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
遮蔽的地方
zhēbì de dìfāng
nơi có mái che
被云所遮蔽
bèi yún suǒ zhēbì
bị che khuất bởi những đám mây
不应该遮蔽一个事实
bù yīnggāi zhēbì yígè shìshí
người ta không nên che khuất sự thật
Các ký tự liên quan
遮
蔽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc