Trang chủ>遮阳帽

Tiếng Trung giản thể

遮阳帽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遮阳帽

  1. gọi là
    zhēyángmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遮阳帽帽檐
zhēyángmào màoyán
vành che
她戴着一顶遮阳帽
tā dàizháo yī dǐng zhēyángmào
cô ấy đội một chiếc mũ chống nắng
运动遮阳帽
yùndòng zhēyángmào
tấm che nắng thể thao
一进屋我就取下遮阳帽了
yī jìnwū wǒ jiù qǔxià zhēyángmào le
Tôi cởi tấm che mặt ra ngay khi bước vào phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc