Tiếng Trung giản thể
遮阳帽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
遮阳帽帽檐
zhēyángmào màoyán
vành che
她戴着一顶遮阳帽
tā dàizháo yī dǐng zhēyángmào
cô ấy đội một chiếc mũ chống nắng
运动遮阳帽
yùndòng zhēyángmào
tấm che nắng thể thao
一进屋我就取下遮阳帽了
yī jìnwū wǒ jiù qǔxià zhēyángmào le
Tôi cởi tấm che mặt ra ngay khi bước vào phòng