Trang chủ>遮风挡雨

Tiếng Trung giản thể

遮风挡雨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遮风挡雨

  1. tránh gió và mưa
    zhēfēng dǎngyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只要有个地方能遮风挡雨就够了
zhī yàoyǒu gè dì fāngnéng zhēfēngdǎngyǔ jiù gòu le
miễn sao có chỗ che gió che mưa là đủ
没有遮风挡雨的庇护所
méiyǒu zhēfēngdǎngyǔ de bìhùsuǒ
không có nhà để che chở cho họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc