避免

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 避免

  1. tránh
    bìmiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

避免这个问题
bìmiǎn zhègèwèntí
để tránh vấn đề này
避免麻烦
bìmiǎn máfán
để cứu khỏi một rắc rối
不可避免的
bùkěbìmiǎn de
không thể tránh khỏi
避免冲突
bìmiǎn chōngtū
để tránh xung đột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc