Tiếng Trung giản thể
避开
Thứ tự nét
Ví dụ câu
避开众人的目光
bìkāi zhòngrén de mùguāng
để tránh sự chú ý của công chúng
避开人群
bìkāi rénqún
đánh bại đám đông
左右闪躲,避开他的拳头
zuǒyòu shǎnduǒ , bìkāi tā de quántou
né sang trái và phải để tránh những cú đấm của anh ta