Tiếng Trung giản thể

避开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 避开

  1. tránh
    bìkāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

避开众人的目光
bìkāi zhòngrén de mùguāng
để tránh sự chú ý của công chúng
避开人群
bìkāi rénqún
đánh bại đám đông
左右闪躲,避开他的拳头
zuǒyòu shǎnduǒ , bìkāi tā de quántou
né sang trái và phải để tránh những cú đấm của anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc