那时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 那时候

  1. tại thời điểm đó
    nà shíhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那时候计算机还是新事物
nàshíhòu jìsuànjī háishì xīnshìwù
tại thời điểm đó máy tính là một cái gì đó mới
那时候作出的决定
nàshíhòu zuòchū de juédìng
quyết định được đưa ra vào thời điểm đó
那时候我仍然是个单纯的孩子
nàshíhòu wǒ réngrán shì gè dānchúnde háizǐ
lúc đó tôi vẫn còn là một đứa trẻ mắt tròn mắt dẹt.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc