那样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 那样

  1. điều đó khá lịch sự
    nàyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他本人那样说
tā běnrén nàyàng shuō
chính anh ấy đã nói như vậy
一会儿这样,一会儿那样
yīhuìer zhèyàng , yīhuìer nàyàng
bây giờ theo cách này, bây giờ theo cách đó
还是那样坐着
háishì nàyàng zuòzháo
vẫn ngồi như vậy
为什么那样?
wéishènmǒ nàyàng ?
tại sao vậy?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc