Thứ tự nét
Ví dụ câu
他本人那样说
tā běnrén nàyàng shuō
chính anh ấy đã nói như vậy
一会儿这样,一会儿那样
yīhuìer zhèyàng , yīhuìer nàyàng
bây giờ theo cách này, bây giờ theo cách đó
还是那样坐着
háishì nàyàng zuòzháo
vẫn ngồi như vậy
为什么那样?
wéishènmǒ nàyàng ?
tại sao vậy?