那边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 那边

  1. ở đó, đằng kia
    nàbiān; nàbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那边的桌子
nàbiān de zhuōzǐ
cái bàn đằng kia
把椅子拖到了窗口那边
bǎ yǐzǐ tuō dàole chuāngkǒu nàbiān
kéo ghế qua cửa sổ
站在那边的人
zhàn zàinàbiān de rén
người đàn ông đứng đó
孩子们在那边玩
háizǐmén zàinàbiān wán
những đứa trẻ đang chơi ở đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc