Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
那边
New HSK 1
那边
Thêm vào danh sách từ
ở đó, đằng kia
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 那边
ở đó, đằng kia
nàbiān; nàbian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
那边的桌子
nàbiān de zhuōzǐ
cái bàn đằng kia
把椅子拖到了窗口那边
bǎ yǐzǐ tuō dàole chuāngkǒu nàbiān
kéo ghế qua cửa sổ
站在那边的人
zhàn zàinàbiān de rén
người đàn ông đứng đó
孩子们在那边玩
háizǐmén zàinàbiān wán
những đứa trẻ đang chơi ở đó
Các ký tự liên quan
那
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc