Trang chủ>邮政编码

Tiếng Trung giản thể

邮政编码

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邮政编码

  1. mã bưu điện
    yóuzhèng biānmǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请输入您的邮政编码
qǐng shūrù nín de yóuzhèngbiānmǎ
nhập mã zip của bạn, xin vui lòng
北京的邮政编码
běijīng de yóuzhèngbiānmǎ
mã bưu điện Bắc Kinh
广州的邮政编码是多少?
guǎngzhōu de yóuzhèngbiānmǎ shìduōshǎo ?
mã bưu điện cho Quảng Châu là gì?
请填写收货地的邮政编码
qǐng tiánxiě shōuhuò dì de yóuzhèngbiānmǎ
vui lòng điền mã bưu chính của nơi giao hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc