Tiếng Trung giản thể

邮电

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邮电

  1. bưu chính viễn thông
    yóudiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

检查邮电
jiǎnchá yóudiàn
kiểm tra bưu chính viễn thông
邮电局
yóudiànjú
Bưu điện
在邮电公司上班
zài yóudiàn gōngsī shàngbān
làm việc tại công ty bưu chính viễn thông
邮电大学
yóudiàndàxué
đại học bưu chính viễn thông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc