邮票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邮票

  1. con tem
    yóupiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

各种各样的邮票
gèzhǒng gèyàng de yóupiào
tất cả các loại tem
发行新邮票
fāxíng xīn yóupiào
phát hành tem mới
五分的邮票
wǔfēn de yóupiào
một con tem năm xu
贴邮票
tiē yóupiào
dán một con tem
收集邮票
shōují yóupiào
thu thập tem

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc