Tiếng Trung giản thể
邮筒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
走到邮筒旁
zǒu dào yóutǒng páng
đến bằng hộp thư
航空邮筒
hángkōng yóutǒng
một hộp thư cho đường hàng không
投入邮筒
tóurù yóutǒng
để đặt trong hộp thư
胡同拐角处有个邮筒
hútòng guǎijiǎo chǔ yǒu gè yóutǒng
có một hộp thư ở góc phố
从邮筒中取出信件
cóng yóutǒng zhōng qǔchū xìnjiàn
lấy thư ra khỏi hộp thư