Tiếng Trung giản thể

邮筒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 邮筒

  1. hộp thư
    yóutǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走到邮筒旁
zǒu dào yóutǒng páng
đến bằng hộp thư
航空邮筒
hángkōng yóutǒng
một hộp thư cho đường hàng không
投入邮筒
tóurù yóutǒng
để đặt trong hộp thư
胡同拐角处有个邮筒
hútòng guǎijiǎo chǔ yǒu gè yóutǒng
có một hộp thư ở góc phố
从邮筒中取出信件
cóng yóutǒng zhōng qǔchū xìnjiàn
lấy thư ra khỏi hộp thư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc